Mô tả
Đan bê tông cho heo
STT | Tên Gọi | Độ dày (cm) | Độ rộng khe thoáng (mm) | Trọng lượng (Kg) | Ứng dụng |
1 | Sàn 50x100 cm | 5 | 10 mm | 46 ± 1.0 | Đường đi |
2 | Sàn 50x110 cm | 5 | 10 mm | 52 ± 1.0 | Chuồng Nái đẻ, Chuồng mang thai |
3 | Sàn 55x110 cm | 6 | 8 mm | 69 ± 1.0 | Chuồng Nái đẻ |
4 | Sàn 56x120 cm | 5 | 10 mm | 65 ± 1.0 | Chuồng Nái đẻ |
5 | Sàn 60x110 cm | 5 | 10 mm | 63 ± 1.0 | Chuồng Nái đẻ |
6 | Sàn 60x120 cm | 5 | 10 mm | 67 ± 1.0 | Chuồng Nái đẻ |
7 | Sàn 60x120 cm | 6 | 20 mm | 66 ± 1.0 | Chuồng Heo Thịt, Đường đi |
8 | Sàn 65x125 cm | 5 | 20 mm | Chuồng Heo Thịt, Đường đi | |
9 | Sàn 60x140 cm | 6 | 20 mm | Chuồng Heo Thịt, Đường đi |